Đọc nhanh: 垒砌 (luỹ xế). Ý nghĩa là: chất đống, chồng chất.
垒砌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất đống, chồng chất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垒砌
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 顽固 堡垒
- cực kỳ cứng đầu ngoan cố
- 垒 猪圈
- xây chuồng heo (lợn).
- 垒 一道 墙
- xây một bức tường.
- 垒球 碰到 墙 反弹
- Bóng chày đập vào tường bật lại.
- 垒 了 一道 墙 , 把 一间 房子 分隔 成 两间
- xây bức tường ngăn nhà ra làm đôi.
- 他 的 风格 是 词藻 堆砌 、 冗长 沉闷
- Phong cách của anh ấy nhiều chữ, dài dòng và tẻ nhạt.
- 堆砌 假山
- xây hòn non bộ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垒›
砌›