Đọc nhanh: 垒 (luỹ.luật). Ý nghĩa là: chồng lên; xếp lên; xây, công sự; luỹ tường của doanh trại quân đội. Ví dụ : - 垒猪圈。 xây chuồng heo (lợn).. - 垒一道 墙。 xây một bức tường.. - 把井口垒高点。 xây miệng giếng cao lên một chút.
✪ 1. chồng lên; xếp lên; xây
用砖、石、土块等砌或筑
- 垒 猪圈
- xây chuồng heo (lợn).
- 垒 一道 墙
- xây một bức tường.
- 把 井口 垒 高点
- xây miệng giếng cao lên một chút.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. công sự; luỹ tường của doanh trại quân đội
军营的墙壁或工事
- 壁垒
- tường luỹ.
- 深沟高垒
- luỹ cao hào sâu.
- 两军 对垒
- hai bên dàn quân.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垒
- 壁垒森严
- thành luỹ uy nghiêm.
- 壁垒 保护 着 整个 军营 的 安全
- Thành lũy bảo vệ toàn bộ doanh trại.
- 堡垒 往往 带有 塔楼
- Pháo đài thường có tòa tháp.
- 壁垒
- tường luỹ.
- 存在 诸多 壁垒
- Có rất nhiều rào cản.
- 顽固 堡垒
- cực kỳ cứng đầu ngoan cố
- 垒 一道 墙
- xây một bức tường.
- 士兵 们 在 修建 新 的 壁垒
- Các binh sĩ đang xây dựng công sự mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垒›