Đọc nhanh: 磊磊 (lỗi lỗi). Ý nghĩa là: đá chồng chất. Ví dụ : - 怪石磊磊。 những tảng. - 磊磊洞中石。 đá chất đống trong hang động.
磊磊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá chồng chất
形容石头很多
- 怪石 磊磊
- những tảng
- 磊磊 洞中石
- đá chất đống trong hang động.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磊磊
- 怪石 磊磊
- những tảng
- 磊磊 洞中石
- đá chất đống trong hang động.
- 山上 石头 磊磊
- Trên núi đá chồng chất lên nhau.
- 路边 磊起 高高的 石堆
- Bên đường xếp chồng đống đá cao.
- 海边 磊磊 皆 是 石头
- Bờ biển chồng chất đều là đá.
- 光明磊落
- quang minh chính đại.
- 磊落 的 胸怀
- lòng dạ quang minh chính đại.
- 那边 磊 着 一些 装饰 石
- Bên đó xếp chồng một vài hòn đá trang trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
磊›