磊磊 lěilěi
volume volume

Từ hán việt: 【lỗi lỗi】

Đọc nhanh: 磊磊 (lỗi lỗi). Ý nghĩa là: đá chồng chất. Ví dụ : - 怪石磊磊。 những tảng. - 磊磊洞中石。 đá chất đống trong hang động.

Ý Nghĩa của "磊磊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

磊磊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đá chồng chất

形容石头很多

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怪石 guàishí 磊磊 lěilěi

    - những tảng

  • volume volume

    - 磊磊 lěilěi 洞中石 dòngzhōngshí

    - đá chất đống trong hang động.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磊磊

  • volume volume

    - 怪石 guàishí 磊磊 lěilěi

    - những tảng

  • volume volume

    - 磊磊 lěilěi 洞中石 dòngzhōngshí

    - đá chất đống trong hang động.

  • volume volume

    - 山上 shānshàng 石头 shítou 磊磊 lěilěi

    - Trên núi đá chồng chất lên nhau.

  • volume volume

    - 路边 lùbiān 磊起 lěiqǐ 高高的 gāogāode 石堆 shíduī

    - Bên đường xếp chồng đống đá cao.

  • volume volume

    - 海边 hǎibiān 磊磊 lěilěi jiē shì 石头 shítou

    - Bờ biển chồng chất đều là đá.

  • volume volume

    - 光明磊落 guāngmínglěiluò

    - quang minh chính đại.

  • volume volume

    - 磊落 lěiluò de 胸怀 xiōnghuái

    - lòng dạ quang minh chính đại.

  • volume volume

    - 那边 nàbiān lěi zhe 一些 yīxiē 装饰 zhuāngshì shí

    - Bên đó xếp chồng một vài hòn đá trang trí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+10 nét)
    • Pinyin: Lěi
    • Âm hán việt: Lỗi
    • Nét bút:一ノ丨フ一一ノ丨フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MRMRR (一口一口口)
    • Bảng mã:U+78CA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình