Đọc nhanh: 垃圾食品 (lạp sắc thực phẩm). Ý nghĩa là: đồ ăn vặt. Ví dụ : - 你讨厌垃圾食品 Bạn ghét đồ ăn vặt.
垃圾食品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ ăn vặt
junk food
- 你 讨厌 垃圾 食品
- Bạn ghét đồ ăn vặt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垃圾食品
- 你 讨厌 垃圾 食品
- Bạn ghét đồ ăn vặt.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 不要 乱 扔 垃圾
- Đừng vứt rác lung tung.
- 他们 经营 一家 小 食品 杂货店
- Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.
- 他们 清除 了 所有 垃圾
- Họ đã dọn sạch mọi rác rưởi.
- 他 把 地上 的 垃圾 撮 起来
- Anh ấy vun rác trên mặt đất lại.
- 流浪狗 在 垃圾堆 找食
- Chó hoang tìm thức ăn trong đống rác.
- 这种 垃圾 的 产品 会 被 退回
- Loại sản phẩm chất lượng tệ này sẽ bị trả lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
圾›
垃›
食›