Đọc nhanh: 垃圾处理机 (lạp sắc xứ lí cơ). Ý nghĩa là: máy xử lý rác (Nhà bếp).
垃圾处理机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy xử lý rác (Nhà bếp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垃圾处理机
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 为了 新 中国 周总理 日理万机
- Vì Tân Trung Quốc mà thủ tướng Chu bận trăm công nghìn việc.
- 他 处理 事 灵活 , 善 随机应变
- Anh ấy xử lý công việc linh hoạt, giỏi ứng biến mọi tình huống.
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 从宽处理
- Xử lý khoan dung.
- 把 垃圾 清理 掉
- Dọn sạch rác đi.
- 我能 使用 文字 处理机 但 不 了解 其 运转 机制
- Tôi có thể sử dụng máy xử lý văn bản, nhưng không hiểu về cơ chế hoạt động của nó.
- 社区 在 治理 垃圾 问题
- Cộng đồng đang xử lý vấn đề rác thải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圾›
垃›
处›
机›
理›