Đọc nhanh: 垂怜 (thuỳ liên). Ý nghĩa là: đoái thương.
垂怜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoái thương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂怜
- 他 哀怜 贫困 的 小孩子
- Anh ấy thương xót những đứa trẻ nhỏ nghèo khổ.
- 他 那 无助 的 眼神 让 人 哀怜
- Ánh mắt vô vọng của anh ấy khiến người ta thương xót.
- 他 的 遭遇 实在 可怜
- Số phận của anh ấy thật đáng thương.
- 他 的 英语水平 可怜
- Trình độ tiếng Anh của anh ấy quá kém.
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 飞瀑 如银帘 垂下
- Thác nước như rèm bạc rủ xuống.
- 他 看着 美食 , 垂涎三尺
- Anh ấy nhìn món ăn, chảy nước miếng ba thước.
- 他 的 名声 将 永垂不朽
- Danh tiếng của ông sẽ tồn tại mãi mãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垂›
怜›