Đọc nhanh: 垂幕 (thuỳ mạc). Ý nghĩa là: Mái hiên.
垂幕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mái hiên
canopy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂幕
- 飞瀑 如银帘 垂下
- Thác nước như rèm bạc rủ xuống.
- 他点 了 手机 屏幕
- Anh ấy đã chạm vào màn hình điện thoại.
- 他 的 手机 屏幕 破损 了
- Màn hình điện thoại của anh ấy bị hỏng rồi.
- 他 注视 着 屏幕 上 的 文字
- Anh ta nhìn chăm chú chữ trên màn hình.
- 他 看着 美食 , 垂涎三尺
- Anh ấy nhìn món ăn, chảy nước miếng ba thước.
- 他 的 展览 2 月 5 日 开幕
- Triển lãm của ông khai mạc vào ngày 5/2.
- 他 的 名声 将 永垂不朽
- Danh tiếng của ông sẽ tồn tại mãi mãi.
- 他 其实 一直 都 在 内幕 交易
- Anh ấy chỉ giao dịch nội gián suốt thời gian qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垂›
幕›