volume volume

Từ hán việt: 【bá】

Đọc nhanh: (bá). Ý nghĩa là: giữa cây cung; giữa cánh cung (nơi tay cầm vào để bắn.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giữa cây cung; giữa cánh cung (nơi tay cầm vào để bắn.)

弓中央手持的地方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一フフ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+5F1D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp