死缠活缠 sǐ chán huó chán
volume volume

Từ hán việt: 【tử triền hoạt triền】

Đọc nhanh: 死缠活缠 (tử triền hoạt triền). Ý nghĩa là: nằng nằng.

Ý Nghĩa của "死缠活缠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

死缠活缠 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nằng nằng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死缠活缠

  • volume volume

    - 不死不活 bùsǐbùhuó

    - dở sống dở chết

  • volume volume

    - 死皮赖脸 sǐpílàiliǎn chán zhe 要钱 yàoqián

    - Anh ta cứ mặt dày bám tôi đòi tiền.

  • volume volume

    - 看看 kànkàn hái 一副 yīfù 要死不活 yàosǐbùhuó de 样子 yàngzi

    - Bạn nhìn cô ta xem, vẫn là dáng vẻ sống không bằng chết ấy

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 热闹 rènao 寂寞 jìmò què duì 死缠烂打 sǐchánlàndǎ

    - Tôi thích sự náo nhiệt, nhưng nỗi cô đơn lại luôn đến quấy rầy tôi.

  • volume volume

    - 我该 wǒgāi 死缠烂打 sǐchánlàndǎ 还是 háishì 放手 fàngshǒu ràng zǒu

    - Tôi là nên lì lợm đeo bám hay vẫn nên buông tay để bạn đi?

  • volume volume

    - 人家 rénjiā 拒绝 jùjué le hái 一再 yīzài 纠缠 jiūchán zhēn 知趣 zhīqù

    - người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 没有 méiyǒu xiàng 以前 yǐqián 那样 nàyàng duì 死缠烂打 sǐchánlàndǎ

    - Tôi sẽ không dây dưa đến cùng với bạn như trước nữa.

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 以为 yǐwéi ài de 执着 zhízhuó zài 眼里 yǎnlǐ 不过 bùguò shì 死缠烂打 sǐchánlàndǎ

    - Những kiên trì mà tôi cho rằng tôi yêu em, trong mắt em chẳng qua cũng chỉ là dây dưa đến cùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:一ノフ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MNP (一弓心)
    • Bảng mã:U+6B7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Triền
    • Nét bút:フフ一丶一ノ丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIWG (女一戈田土)
    • Bảng mã:U+7F20
    • Tần suất sử dụng:Cao