Đọc nhanh: 坚志 (kiên chí). Ý nghĩa là: ý chí vững vàng không lay chuyển được; kiên chí.
坚志 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ý chí vững vàng không lay chuyển được; kiên chí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚志
- 意志 坚定 , 绝不 动摇
- Ý chí kiên cường, không thể lung lay.
- 这个 男人 志坚 如钢
- Người đàn ông này ý chí kiên cường như thép.
- 多年 的 坎坷 经历 熔炼 出 坚强 的 意志
- Bao năm tháng thăng trầm đã rèn giũa ý chí kiên cường.
- 他 历经 苦难 , 意志 更坚
- Anh ấy trải qua khó khăn ý chí càng kiên cường.
- 精诚所至 , 金石为开 ( 意志 坚决 , 能克服 一切 困难 )
- ý chí kiên định sẽ vượt qua mọi khó khăn.
- 我 的 意志 很 坚定
- Ý chí của tôi rất kiên định.
- 他 的 意志 非常 坚定
- Ý chí của anh ấy rất kiên cường.
- 我们 备 坚定 的 意志力
- Chúng ta có ý chí kiên định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坚›
志›