Đọc nhanh: 块状 (khối trạng). Ý nghĩa là: cục (hình dạng).
块状 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cục (hình dạng)
lump
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 块状
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 看 这块 凹痕 的 形状
- Nhìn vào hình dạng của vết lõm.
- 三块 桌布
- ba tấm khăn trải bàn.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 一块 衣裳 料子
- một tấm vải áo.
- 不可名状
- Không thể tả xiết được.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
状›