Đọc nhanh: 女双 (nữ song). Ý nghĩa là: đôi nữ (quần vợt, cầu lông, v.v.). Ví dụ : - 男女双方。 hai bên nam nữ.. - 男女双方。 đôi bên nam nữ.
女双 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đôi nữ (quần vợt, cầu lông, v.v.)
women's doubles (in tennis, badminton etc)
- 男女双方
- hai bên nam nữ.
- 男女双方
- đôi bên nam nữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女双
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 男女双方
- hai bên nam nữ.
- 男女双方
- đôi bên nam nữ.
- 现场 工作人员 表示 女子 20 多岁 当时 双目 紧闭 满身是汗
- Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.
- 男女 混合双打
- đánh đôi nam nữ phối hợp
- 这 绝对 是 男女 不 平等 的 双重标准
- Đó là một tiêu chuẩn kép.
- 他 采取 双重标准 自己 可以 有 外遇 女方 却 不行
- Anh ta áp dụng tiêu chuẩn hai mặt: anh ta có thể có mối quan hệ ngoại tình, nhưng phụ nữ thì không được.
- 现在 我要 那个 小女孩 睁开 双眼
- Tôi sẽ yêu cầu cô bé mở mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
女›