Đọc nhanh: 块体 (khối thể). Ý nghĩa là: một khối, cơ thể người hoặc động vật như một khối.
块体 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một khối
a block
✪ 2. cơ thể người hoặc động vật như một khối
body of person or animal as a block
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 块体
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 一体 遵照
- tất cả tuân theo
- 这块 石头 的 体积 很小
- Khối đá này có thể tích rất nhỏ.
- 减轻 一些 体重 不会 少块 肉
- Giảm một số cân sẽ không có hại.
- 一件 T恤 衫 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 一体 浑然
- một khối
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
块›