Đọc nhanh: 趺坐 (phu toạ). Ý nghĩa là: ngồi xếp bằng.
趺坐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngồi xếp bằng
佛教徒盘腿端坐,左脚放在右腿上,右脚放在左腿上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趺坐
- 他久 坐坐 出腰 病
- Anh ấy ngồi lâu mắc bệnh đau lưng.
- 他 一 坐车 就 晕车
- Anh ấy cứ lên xe là say xe.
- 他 一 蹬腿 坐 就 起身
- nó ngồi duỗi chân ra thì đứng dậy.
- 他 乘坐 着 华丽 轩车
- Anh ấy đi trên chiếc xe sang trọng có màn che.
- 他 一 屁股 坐在 沙发 上
- Anh ấy ngồi lên ghế sofa.
- 他 一 坐 汽车 就 晕
- Anh ấy cứ đi xe là bị say.
- 龟 趺
- bệ bia; chân bia
- 人太多 了 , 会客室 里 坐 不开
- đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
趺›