Đọc nhanh: 坐科 (toạ khoa). Ý nghĩa là: theo học kịch. Ví dụ : - 他幼年坐科学艺,习青衣。 lúc nhỏ anh ấy học kịch
坐科 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. theo học kịch
在科班学戏
- 他 幼年 坐 科学 艺 , 习 青衣
- lúc nhỏ anh ấy học kịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐科
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 他 从小 就 开始 坐科
- Anh ấy đã theo học lớp kịch từ nhỏ.
- 两人 坐 得 十分 靠近
- Hai người ngồi dựa sát vào nhau.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 他 幼年 坐 科学 艺 , 习 青衣
- lúc nhỏ anh ấy học kịch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
科›