坐椅 zuò yǐ
volume volume

Từ hán việt: 【toạ ỷ】

Đọc nhanh: 坐椅 (toạ ỷ). Ý nghĩa là: cái ghế; ghế tựa; ghế dựa. Ví dụ : - 这把坐椅非常舒适。 Cái ghế này rất thoải mái.. - 坐椅已经摆放好了。 Ghế đã được sắp xếp xong.

Ý Nghĩa của "坐椅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坐椅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái ghế; ghế tựa; ghế dựa

椅子

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 坐椅 zuòyǐ 非常 fēicháng 舒适 shūshì

    - Cái ghế này rất thoải mái.

  • volume volume

    - 坐椅 zuòyǐ 已经 yǐjīng 摆放 bǎifàng hǎo le

    - Ghế đã được sắp xếp xong.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐椅

  • volume volume

    - 那个 nàgè 胖子 pàngzi 坐下 zuòxia shí jiù 椅子 yǐzi 发出 fāchū 嘎吱 gāzhī de 响声 xiǎngshēng

    - Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.

  • volume volume

    - 藤椅 téngyǐ zuò zhe 舒适 shūshì

    - Ghế làm bằng mây ngồi rất thoải mái.

  • volume volume

    - 椅子 yǐzi zuò 起来 qǐlai 硬硬 yìngyìng de

    - Cái ghế ngồi vào rất cứng.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 椅子 yǐzi shàng

    - Anh ấy ngồi thẫn thờ trên ghế.

  • volume volume

    - zhè 坐椅 zuòyǐ 非常 fēicháng 舒适 shūshì

    - Cái ghế này rất thoải mái.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 椅子 yǐzi shàng 冥思 míngsī

    - Anh ấy ngồi trên ghế suy nghĩ sâu xa.

  • volume volume

    - 快速 kuàisù 拉开 lākāi 椅子 yǐzi zuò

    - Anh ta nhanh chóng kéo ghế ra và ngồi xuống

  • volume volume

    - zài 椅子 yǐzi shàng 稳坐 wěnzuò 不动 bùdòng

    - Anh ấy ngồi vững trên ghế không động đậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toạ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOG (人人土)
    • Bảng mã:U+5750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Yī , Yǐ
    • Âm hán việt: Kỷ , Y ,
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DKMR (木大一口)
    • Bảng mã:U+6905
    • Tần suất sử dụng:Cao