坡垒 pō lěi
volume volume

Từ hán việt: 【pha luỹ】

Đọc nhanh: 坡垒 (pha luỹ). Ý nghĩa là: Hainan hopea (Hopea hainanensis) (thực vật học).

Ý Nghĩa của "坡垒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坡垒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hainan hopea (Hopea hainanensis) (thực vật học)

Hainan hopea (Hopea hainanensis) (botany)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坡垒

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài ài páng 建造 jiànzào le 堡垒 bǎolěi

    - Họ đã xây dựng pháo đài bên cạnh ải.

  • volume volume

    - 慢慢 mànmàn 登上 dēngshàng 山坡 shānpō

    - Anh ấy từ từ leo lên sườn đồi.

  • volume volume

    - 顽固 wángù 堡垒 bǎolěi

    - cực kỳ cứng đầu ngoan cố

  • volume volume

    - 他们 tāmen 打算 dǎsuàn 攻略 gōnglüè 敌人 dírén de 堡垒 bǎolěi

    - Họ định tấn công pháo đài của kẻ thù.

  • volume volume

    - bèi 小孩 xiǎohái 走过 zǒuguò 山坡 shānpō

    - Anh ấy cõng đứa bé đi qua sườn núi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 表现 biǎoxiàn 开始 kāishǐ 滑坡 huápō

    - Hiệu suất của họ bắt đầu đi xuống.

  • volume volume

    - cóng 山坡 shānpō shàng 溜下来 liūxiàlai

    - Anh ấy trượt xuống từ sườn núi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 新加坡人 xīnjiāpōrén

    - Bọn họ là người Singapore.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Pí , Pō
    • Âm hán việt: Ba , Pha
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GDHE (土木竹水)
    • Bảng mã:U+5761
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Léi , Lěi , Lèi , Lù
    • Âm hán việt: Luật , Luỹ
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIIG (戈戈戈土)
    • Bảng mã:U+5792
    • Tần suất sử dụng:Cao