Đọc nhanh: 坡垒 (pha luỹ). Ý nghĩa là: Hainan hopea (Hopea hainanensis) (thực vật học).
坡垒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hainan hopea (Hopea hainanensis) (thực vật học)
Hainan hopea (Hopea hainanensis) (botany)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坡垒
- 他们 在 隘 旁 建造 了 堡垒
- Họ đã xây dựng pháo đài bên cạnh ải.
- 他 慢慢 登上 山坡
- Anh ấy từ từ leo lên sườn đồi.
- 顽固 堡垒
- cực kỳ cứng đầu ngoan cố
- 他们 打算 攻略 敌人 的 堡垒
- Họ định tấn công pháo đài của kẻ thù.
- 他 背 小孩 走过 山坡
- Anh ấy cõng đứa bé đi qua sườn núi.
- 他们 的 表现 开始 滑坡
- Hiệu suất của họ bắt đầu đi xuống.
- 他 从 山坡 上 溜下来
- Anh ấy trượt xuống từ sườn núi.
- 他们 是 新加坡人
- Bọn họ là người Singapore.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坡›
垒›