Đọc nhanh: 坐桶 (toạ dũng). Ý nghĩa là: bô; chậu nước tiểu.
坐桶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bô; chậu nước tiểu
坐着解手的便桶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐桶
- 他久 坐坐 出腰 病
- Anh ấy ngồi lâu mắc bệnh đau lưng.
- 他 一 坐车 就 晕车
- Anh ấy cứ lên xe là say xe.
- 马桶 的 盖子 要关 好
- Nắp bồn cầu cần được đóng kỹ.
- 他 一 蹬腿 坐 就 起身
- nó ngồi duỗi chân ra thì đứng dậy.
- 他 乘坐 着 华丽 轩车
- Anh ấy đi trên chiếc xe sang trọng có màn che.
- 他 一 屁股 坐在 沙发 上
- Anh ấy ngồi lên ghế sofa.
- 他 一 坐 汽车 就 晕
- Anh ấy cứ đi xe là bị say.
- 人太多 了 , 会客室 里 坐 不开
- đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
桶›