Đọc nhanh: 联区 (liên khu). Ý nghĩa là: liên khu.
联区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên khu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联区
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 如何 区分 对联 中 的 上下联
- Làm cách nào để phân biệt vế trên, dưới trong câu đối.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
联›