Đọc nhanh: 坐厕垫 (toạ xí điếm). Ý nghĩa là: bệ xí.
坐厕垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệ xí
toilet seat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐厕垫
- 这个 垫 坐 着 很 舒服
- Cái đệm này ngồi rất thoải mái.
- 妈妈 毁 旧衫 改 坐垫
- Mẹ sửa áo cũ thành đệm ngồi.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 两人 背靠背 坐 着
- Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 他 一 坐 汽车 就 晕
- Anh ấy cứ đi xe là bị say.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 人太多 了 , 会客室 里 坐 不开
- đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厕›
坐›
垫›