Đọc nhanh: 坏身 (hoại thân). Ý nghĩa là: hoại thân.
坏身 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoại thân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坏身
- 遇事 要 达观 些 , 不要 愁坏 了 身体
- gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.
- 这布 身分 不 坏
- vải này chất lượng không tồi.
- 一身 工作服
- bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
- 一身 是 劲
- sức mạnh toàn thân
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 司机 钻 到 车身 下面 , 查看 汽车 损坏 的 部位
- Tài xế chui xuống dưới gầm xe, kiểm tra bộ phận bị hỏng của xe.
- 一身 短打
- mặc quần áo ngắn.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坏›
身›