Đọc nhanh: 坏血病 (hoại huyết bệnh). Ý nghĩa là: bệnh còi, máu xấu; bệnh hoại huyết.
坏血病 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh còi
scurvy
✪ 2. máu xấu; bệnh hoại huyết
由于饮食中缺乏抗坏血酸引起的疾病, 以牙龈出血、牙齿松动以及皮肤及粘膜出血倾向为特征
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坏血病
- 血癌 是 一种 严重 的 疾病
- Ung thư máu là một căn bệnh nghiêm trọng.
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 血压高 可能 导致 心脏病
- Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.
- 病人 需要 换血
- Bệnh nhân cần được truyền máu.
- 根治 血吸虫病
- trị tận gốc bệnh sán lá gan.
- 他 得 了 血亏 病
- Cậu ấy bị bệnh thiếu máu.
- 他病 得 开始 呕血
- Anh ấy bị bệnh và bắt đầu nôn ra máu.
- 家长 纠正 孩子 的 坏毛病
- Cha mẹ sửa những thói quen xấu cho con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坏›
病›
血›