Đọc nhanh: 地鳖 (địa biết). Ý nghĩa là: Bọ cánh cứng Trung Quốc (Eupolyphaga sinensis), được sử dụng trong TCM, con ba ba.
地鳖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bọ cánh cứng Trung Quốc (Eupolyphaga sinensis), được sử dụng trong TCM
Chinese ground beetle (Eupolyphaga sinensis), used in TCM
✪ 2. con ba ba
昆虫, 身体扁, 棕黑色, 雄的有翅, 雌的无翅常在住宅墙根的土内活动可入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地鳖
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 一 刬 地 残害 忠良
- một mực sát hại trung lương
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
鳖›