Đọc nhanh: 地鳖虫 (địa biết trùng). Ý nghĩa là: ba ba; con ba ba.
地鳖虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ba ba; con ba ba
步行虫科的甲虫,身体扁,棕黑色,雄的有翅,雌的无翅常在住宅墙根的土内活动中医用作通经的药物,也用来治跌打损伤通称"土鳖"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地鳖虫
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一只 鸟 叼 着 虫子 飞来 了
- Một con chim tha con sâu bay đến.
- 庄稼地 里 有 很多 害虫
- Ruộng hoa màu có rất nhiều sâu hại.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 地上 的 虫子 在 蠢动
- Con sâu trên mặt đất đang bò.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 一 刬 地 残害 忠良
- một mực sát hại trung lương
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
虫›
鳖›