Đọc nhanh: 地震震级 (địa chấn chấn cấp). Ý nghĩa là: cấp địa chấn; cấp độ động đất.
地震震级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấp địa chấn; cấp độ động đất
划分震源放出的能量大小的等级释放能量越大,地震震级也越大地震震级分为九级一般小于2.5级的地震人无感觉;2.5级以上人有感觉;5级以上的地震就会造成破坏简称震级
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地震震级
- 地震 使 建筑物 活动
- Động đất khiến tòa nhà bị rung lắc.
- 地震 是 一种 自然 灾难
- Động đất là một loại thảm họa thiên nhiên.
- 地震 带来 了 巨大 的 灾殃
- Trận động đất đã mang lại thảm họa lớn.
- 地震 区 房屋 需 加强 抗震
- Nhà ở tại các khu vực thường xuyên xảy ra động đất cần được gia cố để chống chọi với các trận động đất mạnh.
- 地震 毁灭 了 城市
- Động đất tàn phá thành phố.
- 地震 了 , 大家 都 很 紧张
- Đã xảy ra động đất, mọi người đều rất lo lắng.
- 地震 本身 的 真正 原因 是 地球表面 的 或 地底下 的 岩石 断裂 或 破裂
- Nguyên nhân thực sự của động đất là do sự nứt hoặc vỡ của các tảng đá trên bề mặt trái đất hoặc dưới lòng đất.
- 地震 测报 工作 要 加强
- công việc dự báo động đất phải tăng cường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
级›
震›