Đọc nhanh: 地积单 (địa tí đơn). Ý nghĩa là: đơn vị diện tích (ví dụ: 畝 | 亩 [mǔ], mẫu Anh Trung Quốc).
地积单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn vị diện tích (ví dụ: 畝 | 亩 [mǔ], mẫu Anh Trung Quốc)
unit of area (e.g. 畝|亩 [mǔ], Chinese acre)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地积单
- 地上 有 一摊 污 积水
- Trên đất có một vũng nước bẩn.
- 他用 弓来 测量 土地 面积
- Anh ta dùng cung để đo diện tích đất.
- 单于 统治 着 北方 大地
- Vua Hung Nô cai trị vùng đất phía bắc.
- 力求 提高 单位 面积 产量
- Cố gắng nâng cao diện tích sản lượng của đơn vị.
- 冰天雪地 的 , 穿 这么 单薄 , 行 吗
- trời băng đất tuyết, ăn mặc phong phanh như vậy, được không?
- 他们 自称 是 当地 生产 效益 最好 的 单位
- họ lên tiếng là đơn vị có thành quả sản xuất tốt nhất ở đây.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
地›
积›