Đọc nhanh: 坦噶尼喀 (thản cát ni khách). Ý nghĩa là: Tanganyika trên lục địa Tây Phi, một thành phần của Tanzania.
✪ 1. Tanganyika trên lục địa Tây Phi, một thành phần của Tanzania
Tanganyika on continent of West Africa, one component of Tanzania
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坦噶尼喀
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 为 人 坦率 热情
- Đối xử với mọi người thẳng thắn nhiệt tình.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
- 人们 常称 孔子 为 仲尼 甫
- Mọi người thường gọi Khổng Tử là Trọng Ni Phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喀›
噶›
坦›
尼›