地接 de jiē
volume volume

Từ hán việt: 【địa tiếp】

Đọc nhanh: 地接 (địa tiếp). Ý nghĩa là: hướng dẫn địa phương, hộ tống du lịch.

Ý Nghĩa của "地接" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

地接 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hướng dẫn địa phương

local guide

✪ 2. hộ tống du lịch

tour escort

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地接

  • volume volume

    - 矜持 jīnchí 接受 jiēshòu le 礼物 lǐwù

    - Anh ấy cẩn thận đón nhận món quà.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 交头接耳 jiāotóujiēěr 咕唧 gūjī le 半天 bàntiān

    - Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 窝囊 wōnāng 接受 jiēshòu 失败 shībài

    - Bạn không nên hèn nhát chấp nhận thất bại.

  • volume volume

    - 交接 jiāojiē 场地 chǎngdì 装修 zhuāngxiū 状况 zhuàngkuàng

    - Tình trạng bàn giao mặt

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 亲密 qīnmì 接触 jiēchù zhe

    - Hai người đang tiếp xúc thân mật.

  • volume volume

    - 得意 déyì 接受 jiēshòu le 赞美 zànměi

    - Anh ấy đắc ý nhận lời khen ngợi.

  • volume volume

    - 勇敢 yǒnggǎn 接受 jiēshòu le 挑战 tiǎozhàn

    - Cô ấy dũng cảm chấp nhận thử thách.

  • volume volume

    - 真正 zhēnzhèng 接受 jiēshòu le 挑战 tiǎozhàn

    - Anh ấy thực sự chấp nhận thử thách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Tiếp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTV (手卜廿女)
    • Bảng mã:U+63A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao