Đọc nhanh: 地接 (địa tiếp). Ý nghĩa là: hướng dẫn địa phương, hộ tống du lịch.
地接 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hướng dẫn địa phương
local guide
✪ 2. hộ tống du lịch
tour escort
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地接
- 他 矜持 地 接受 了 礼物
- Anh ấy cẩn thận đón nhận món quà.
- 他们 俩 交头接耳 地 咕唧 了 半天
- Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.
- 你 不 应该 窝囊 地 接受 失败
- Bạn không nên hèn nhát chấp nhận thất bại.
- 交接 场地 装修 状况
- Tình trạng bàn giao mặt
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 他 得意 地 接受 了 赞美
- Anh ấy đắc ý nhận lời khen ngợi.
- 她 勇敢 地 接受 了 挑战
- Cô ấy dũng cảm chấp nhận thử thách.
- 他 真正 地 接受 了 挑战
- Anh ấy thực sự chấp nhận thử thách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
接›