地滑 dì huá
volume volume

Từ hán việt: 【địa hoạt】

Đọc nhanh: 地滑 (địa hoạt). Ý nghĩa là: lở đất. Ví dụ : - 钢笔尖在纸上流利地滑动着。 ngòi bút viết trôi chảy trên trang giấy.

Ý Nghĩa của "地滑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

地滑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lở đất

landslide

Ví dụ:
  • volume volume

    - 钢笔尖 gāngbǐjiān zài zhǐ shàng 流利地 liúlìdì 滑动 huádòng zhe

    - ngòi bút viết trôi chảy trên trang giấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地滑

  • volume volume

    - 那个 nàgè 驾驶员 jiàshǐyuán 设法 shèfǎ ràng 滑翔机 huáxiángjī 着陆 zhuólù dào 一个 yígè 安全 ānquán de 地方 dìfāng

    - Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.

  • volume volume

    - 滑翔机 huáxiángjī 降落 jiàngluò zài 田地 tiándì le

    - Anh ta đã hạ cánh máy bay dù trên cánh đồng.

  • volume volume

    - 乘著常作 chéngzhùchángzuò 滑翔翼 huáxiángyì 鸟瞰 niǎokàn 大地 dàdì 阡陌 qiānmò 纵横 zònghéng 历历在目 lìlìzàimù

    - Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất

  • volume volume

    - gāng 下过 xiàguò 地上 dìshàng 滑不唧溜 huábùjīliū 不好 bùhǎo zǒu

    - mới mưa xong, đất trơn như thoa mỡ khó đi quá.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地板 dìbǎn 特别 tèbié huá

    - Cái sàn này cực kỳ trơn.

  • volume volume

    - 敌机 díjī zài 地面 dìmiàn 滑行 huáxíng 时机 shíjī 首着 shǒuzhe 翻身 fānshēn 撞毁 zhuànghuǐ le

    - Máy bay địch đã lật ngửa và va chạm khi cất cánh từ mặt đất.

  • volume volume

    - 潮湿 cháoshī de 地板 dìbǎn 容易 róngyì 滑倒 huádǎo

    - Sàn nhà ẩm ướt dễ bị trượt ngã.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 泥泞 nínìng de 山路 shānlù shàng 小心 xiǎoxīn zǒu zhe 生怕 shēngpà 滑倒 huádǎo le

    - chúng tôi thận trọng đi trên con đường núi lầy lội, rất sợ bị ngã.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Huá
    • Âm hán việt: Cốt , Hoạt
    • Nét bút:丶丶一丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBBB (水月月月)
    • Bảng mã:U+6ED1
    • Tần suất sử dụng:Cao