Đọc nhanh: 地下水使用许可 (địa hạ thuỷ sứ dụng hứa khả). Ý nghĩa là: Giấy phép sử dụng nước ngầm.
地下水使用许可 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giấy phép sử dụng nước ngầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地下水使用许可
- 他们 用水 车车 水 灌溉 田地
- Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 他 脚下 使 了 个 绊儿 , 一下子把 对手 撂 在 地上
- anh ấy gạt chân một cái, trong chốc lát đối thủ bị quật ngã dưới đất.
- 他们 可以 随心所欲 地 使用 任何借口
- Bọn họ có thể tùy theo ý muốn sử dụng bất cứ lý do nào.
- 葫芦 可以 做成 水壶 使用
- Quả bầu có thể làm thành bình nước để dùng.
- 我们 可以 用 蒸馏 法使 水净化
- Chúng ta có thể sử dụng phương pháp chưng cất để làm sạch nước.
- 你 去 用 水泥 勾 一下 墙缝
- Bạn hãy dùng xi măng trát lại những khe tường.
- 你 在 使用 的 可能 是 假票
- Có thể bạn đang sử dụng tiền giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
使›
可›
地›
水›
用›
许›