Đọc nhanh: 躔 (triền). Ý nghĩa là: dấu chân thú; vết chân thú, quỹ đạo của sao. Ví dụ : - 我们跟着躔印走。 Chúng tôi đi theo vết chân thú.. - 躔迹在泥土上很清晰。 Vết chân thú trên đất rất rõ ràng.
躔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu chân thú; vết chân thú
兽走过的足迹;行迹。
- 我们 跟着 躔 印 走
- Chúng tôi đi theo vết chân thú.
- 躔 迹 在 泥土 上 很 清晰
- Vết chân thú trên đất rất rõ ràng.
躔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quỹ đạo của sao
天体的运行
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躔
- 我们 跟着 躔 印 走
- Chúng tôi đi theo vết chân thú.
- 躔 迹 在 泥土 上 很 清晰
- Vết chân thú trên đất rất rõ ràng.
躔›