Đọc nhanh: 圩田 (vu điền). Ý nghĩa là: ruộng có bờ bao. Ví dụ : - 垸 田(在湖边淤积的地方作成的圩田) ruộng trong bờ đê
圩田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ruộng có bờ bao
有土堤包围能防止外边的水侵入的稻田
- 垸 田 ( 在 湖边 淤积 的 地方 作成 的 圩田 )
- ruộng trong bờ đê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圩田
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 他们 在 田里 种地
- Họ làm ruộng ở ngoài đồng.
- 他们 学会 了 田间 劳动 的 全套 把 势
- Họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng
- 垸 田 ( 在 湖边 淤积 的 地方 作成 的 圩田 )
- ruộng trong bờ đê
- 人们 在 坡 田里 种 粮食
- Mọi người trồng lương thực trên ruộng dốc.
- 他们 把 水 灌输 到 田里
- Họ dẫn nước vào ruộng.
- 他们 在 田野 上 放风筝
- Họ đang thả diều trên cánh đồng.
- 他们 在 田里 忙 着 收获 苹果
- Họ đang bận rộn thu hoạch táo ở cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圩›
田›