圩垸 wéi yuàn
volume volume

Từ hán việt: 【vu viện】

Đọc nhanh: 圩垸 (vu viện). Ý nghĩa là: đê bao; bờ bao; bờ trong (bờ ngoài là , bờ trong là ).

Ý Nghĩa của "圩垸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圩垸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đê bao; bờ bao; bờ trong (bờ ngoài là 圩, bờ trong là 垸)

滨湖地区为了防止湖水侵入而筑的堤叫圩,圩内的小圩叫垸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圩垸

  • volume volume

    - 圩市 xūshì

    - chợ

  • volume volume

    - yuàn tián ( zài 湖边 húbiān 淤积 yūjī de 地方 dìfāng 作成 zuòchéng de 圩田 wéitián )

    - ruộng trong bờ đê

  • volume volume

    - gǎn wéi ( 赶集 gǎnjí )

    - đi chợ

  • volume volume

    - zhù wéi

    - đắp đê bao; bờ bao

  • volume volume

    - 圩镇 xūzhèn

    - thị trấn

  • volume volume

    - 堤垸 dīyuàn

    - đê điều

  • volume volume

    - wéi

    - đê bao

  • volume volume

    - wéi gěng

    - bờ đê

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Wéi , Xū , Yú
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMD (土一木)
    • Bảng mã:U+5729
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Hoàn , Viện
    • Nét bút:一丨一丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GJMU (土十一山)
    • Bảng mã:U+57B8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp