在身 zài shēn
volume volume

Từ hán việt: 【tại thân】

Đọc nhanh: 在身 (tại thân). Ý nghĩa là: bị bận rộn hoặc gánh nặng (công việc, hợp đồng, một vụ kiện), sở hữu. Ví dụ : - 行会是否与哪家公关公司有合同在身? Hội có hợp đồng với một công ty PR hiện tại không?

Ý Nghĩa của "在身" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

在身 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bị bận rộn hoặc gánh nặng (công việc, hợp đồng, một vụ kiện)

to be occupied or burdened with (work, a contract, a lawsuit)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 行会 hánghuì 是否 shìfǒu 哪家 nǎjiā 公关 gōngguān 公司 gōngsī yǒu 合同 hétóng zài shēn

    - Hội có hợp đồng với một công ty PR hiện tại không?

✪ 2. sở hữu

to possess

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在身

  • volume volume

    - 举目无亲 jǔmùwúqīn ( zhǐ 单身在外 dānshēnzàiwài 不见 bújiàn 亲属 qīnshǔ 亲戚 qīnqī )

    - ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.

  • volume volume

    - lín 动身 dòngshēn qián 箱子 xiāngzi shū 存放 cúnfàng zài 朋友 péngyou 家里 jiālǐ

    - Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 插身 chāshēn zài 这场 zhèchǎng 纠纷 jiūfēn 中间 zhōngjiān

    - anh ta không muốn tham dự vào việc tranh chấp này.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 兜头盖脸 dōutóugàiliǎn 全泼 quánpō zài 身上 shēnshàng le

    - chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 身高 shēngāo zài 180 厘米 límǐ 以上 yǐshàng

    - Chiều cao của họ từ 180 cm trở lên.

  • volume volume

    - 一个 yígè 银行 yínháng 经理 jīnglǐ zài 街上 jiēshàng 跳舞 tiàowǔ shì shī 身分 shēnfèn de

    - Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!

  • volume volume

    - zài 这座 zhèzuò 小城 xiǎochéng 栖身 qīshēn

    - Anh ấy nương náu ở thành phố nhỏ này。

  • volume volume

    - 他们 tāmen 梦想 mèngxiǎng 寄托 jìtuō zài 孩子 háizi 身上 shēnshàng

    - Họ gửi gắm ước mơ vào đứa trẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao