地砖 dìzhuān
volume volume

Từ hán việt: 【địa chuyên】

Đọc nhanh: 地砖 (địa chuyên). Ý nghĩa là: gạch lát nền.

Ý Nghĩa của "地砖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

地砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gạch lát nền

floor tile

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地砖

  • volume volume

    - 马上 mǎshàng xīn de 地砖 dìzhuān

    - Ngay lập tức lát gạch nền mới.

  • volume volume

    - 建筑工地 jiànzhùgōngdì shàng 堆满 duīmǎn le 砖瓦 zhuānwǎ

    - Công trường xây dựng chất đầy gạch ngói.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 杂乱 záluàn 地堆 dìduī zhe 木料 mùliào 砖瓦 zhuānwǎ

    - trong sân có một đóng gạch ngói, cây gỗ lộn xộn.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén 正在 zhèngzài màn 地砖 dìzhuān

    - Công nhân đang lát gạch nền.

  • volume volume

    - 瓷砖 cízhuān 地面 dìmiàn

    - nền gạch men

  • volume volume

    - 花砖 huāzhuān màn

    - lát nền đá hoa.

  • volume volume

    - 砖块 zhuānkuài 噗地 pūdì 落入 luòrù 水中 shuǐzhōng

    - Gạch rơi tõm xuống nước.

  • volume volume

    - zài 工地 gōngdì shàng bān zhuān

    - Anh ấy đang bê gạch ở công trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Tuán , Tuó , Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRQNI (一口手弓戈)
    • Bảng mã:U+7816
    • Tần suất sử dụng:Cao