在握 zàiwò
volume volume

Từ hán việt: 【tại ác】

Đọc nhanh: 在握 (tại ác). Ý nghĩa là: nắm chắc; trong tầm tay. Ví dụ : - 全局在胸胜利在握。 nắm được cục diện, thắng lợi trong tầm tay.

Ý Nghĩa của "在握" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

在握 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nắm chắc; trong tầm tay

有把握;在手中

Ví dụ:
  • volume volume

    - 全局 quánjú zài xiōng 胜利 shènglì 在握 zàiwò

    - nắm được cục diện, thắng lợi trong tầm tay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在握

  • volume volume

    - 他们 tāmen yīn 对手 duìshǒu 权柄 quánbǐng 在握 zàiwò 反抗 fǎnkàng 没用 méiyòng

    - Vì đối thủ có quyền hành trong tay, phản kháng cũng vô ích.

  • volume volume

    - 全局 quánjú zài xiōng 胜利 shènglì 在握 zàiwò

    - nắm được cục diện, thắng lợi trong tầm tay.

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó 掌握 zhǎngwò zài 自己 zìjǐ 手中 shǒuzhōng ér fēi ràng 生活 shēnghuó lái 掌握 zhǎngwò

    - Cuộc sống nằm trong tay bạn, đừng để cuộc sống kiểm soát bạn.

  • volume volume

    - zài 车站 chēzhàn 我们 wǒmen 握手 wòshǒu 告别 gàobié

    - Ở bến xe, chúng tôi bắt tay tạm biệt.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 一个 yígè rén 感觉 gǎnjué dào 自己 zìjǐ 已经 yǐjīng 饱和 bǎohé 已经 yǐjīng 胜券在握 shèngquànzàiwò jiù 麻烦 máfán le

    - Nếu một người cảm thấy rằng mình đã bão hòa, rằng mình đang chiến thắng, thì người đó đang gặp khó khăn

  • volume volume

    - zài 努力 nǔlì 掌握 zhǎngwò 焊接 hànjiē 技术 jìshù

    - Anh ấy đang cố gắng nắm vững kỹ thuật hàn xì.

  • volume volume

    - 相信 xiāngxìn 命运 mìngyùn 掌握 zhǎngwò zài 自己 zìjǐ 手中 shǒuzhōng

    - Cô ấy tin rằng số phận nằm trong tay mình.

  • volume volume

    - zǎo zài 五十年代 wǔshíniándài 我国 wǒguó 科学家 kēxuéjiā jiù 掌握 zhǎngwò le 热核反应 rèhéfǎnyìng 技术 jìshù

    - Ngay từ những năm 1950, các nhà khoa học ở Trung Quốc đã làm chủ công nghệ phản ứng nhiệt hạch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ác , Ốc
    • Nét bút:一丨一フ一ノ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSMG (手尸一土)
    • Bảng mã:U+63E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao