Đọc nhanh: 在伍 (tại ngũ). Ý nghĩa là: tại ngũ.
在伍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tại ngũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在伍
- 队伍 停歇 在 小树林 里
- đội ngũ dừng lại nghỉ trong rừng cây nhỏ.
- 种子 队伍 在 第一轮 轮空
- Các đội hạt giống được miễn vòng đầu tiên.
- 队伍 在 入口处 集合
- Đoàn đội tập trung tại cổng.
- 在 军队 中 , 不能 落伍
- Trong quân đội, không thể lạc đơn vị.
- 教师队伍 在 不断 扩充
- đội ngũ giáo viên không ngừng tăng thêm.
- 文艺 大队 走 在 煤矿工人 队伍 之后
- đội văn nghệ đi sau đội ngũ công nhân mỏ than.
- 它 登记 在 一家 退伍军人 中心 名下
- Cô ấy đã đăng ký vào trung tâm cựu chiến binh đình chiến.
- 他 在 行军 中 落伍 了
- Anh ấy đã lạc đội ngũ trong hành quân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伍›
在›