Đọc nhanh: 逆韵 (nghịch vận). Ý nghĩa là: vần ngược.
逆韵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vần ngược
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逆韵
- 他 不敢 拂逆 老人家 的 意旨
- anh ấy không dám làm trái ý của người lớn.
- 饶有 余韵
- nhiều dư vị
- 他 的 唱腔 很 有 韵味
- giọng hát của anh ấy rất thi vị.
- 他 总是 逆着 父母
- Anh ấy luôn chống đối cha mẹ.
- 他 因为 叛逆 被 逐出 了 组织
- Anh ta bị trục xuất khỏi tổ chức vì phản bội.
- 他 是 个 逆贼
- Anh ấy là một kẻ phản nghịch.
- 他 去 逆 客人
- Anh ấy đi đón khách.
- 他 的 画技 简直 逆天 !
- Kỹ năng vẽ của anh ấy thật phi thường!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
逆›
韵›