Đọc nhanh: 圣餐 (thánh xan). Ý nghĩa là: tiệc thánh; lễ ăn bánh thánh; lễ ban thánh thể (một nghi thức của đạo Cơ Đốc), thánh xan.
圣餐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiệc thánh; lễ ăn bánh thánh; lễ ban thánh thể (một nghi thức của đạo Cơ Đốc)
基督教新教 (多数教派) 的一种宗教仪式,教徒们领食少量的饼和酒,表示纪念耶稣传说耶稣受难前夕与门徒聚餐时,曾以饼和酒象征自己的身 体和血液,分给门徒们吃
✪ 2. thánh xan
一种基督教的宗教仪式用面包和葡萄酒象征耶稣的肉与血, 在仪式中, 教徒领受并食用, 以纪念耶稣为救赎世人而受难
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣餐
- 今 晚宴 同事 去 餐厅
- Tối nay mời đồng nghiệp đi nhà hàng.
- 今天 晚餐 是 排骨
- Bữa tối hôm nay là sườn.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 今天 的 晚餐 有 丰富 的 海鲜
- Bữa tối hôm nay có rất nhiều hải sản phong phú.
- 魔幻 圣诞 之旅 大家 都 懂 吧
- Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.
- 今天 的 中餐 很 简单
- Bữa trưa hôm nay rất đơn giản.
- 今天 的 早餐 很 美味
- Bữa sáng hôm nay rất ngon.
- 主人 给 我们 准备 了 晚餐
- Chủ nhà đã chuẩn bị bữa tối cho chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
餐›