Đọc nhanh: 圣职 (thánh chức). Ý nghĩa là: chức tư tế, chức thánh.
圣职 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chức tư tế
priesthood
✪ 2. chức thánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣职
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 魔幻 圣诞 之旅 大家 都 懂 吧
- Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.
- 他们 的 兼职 很 有趣
- Công việc bán thời gian rất thú vị.
- 他们 相信 神圣 的 力量
- Họ tin vào sức mạnh thần thánh.
- 他们 夫妇 辞职 找 另个 工作 说 去 了 东北
- Hai vợ chồng xin nghỉ việc để tìm công việc khác, nói rằng sẽ đi về vùng Đông Bắc.
- 教师 是 神圣 的 职业
- Nghề giáo là một nghề thiêng liêng.
- 他 8 月份 任职 期满
- Ông đã hết nhiệm kỳ vào tháng 8.
- 他们 的 职务 是 平行 的
- Chức vụ của họ là tương đương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
职›