Đọc nhanh: 圣胎 (thánh thai). Ý nghĩa là: cơ thể bất tử (sinh lại Daoist).
圣胎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ thể bất tử (sinh lại Daoist)
immortal body (of born again Daoist)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣胎
- 他 正在 给 车胎 充气
- Anh ấy đang bơm xe.
- 他 臀 上 有 个 胎记
- Anh ấy có một vết bớt ở mông.
- 他 学会 了 自己 换 车胎
- Anh ấy đã học cách tự thay lốp xe.
- 他 的话 你 就 当成 圣旨 啦
- lời của anh ấy anh xem như thánh chỉ của vua chắc?
- 他 每天 读 圣经
- Anh ấy đọc Kinh Thánh mỗi ngày.
- 他 的 背上 有块 紫色 胎记
- trên lưng anh ấy có cái bớt màu tím.
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
- 他 要么 是 圣人 要么 是 受虐狂
- Anh ta là một vị thánh hoặc một kẻ tự bạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
胎›