Đọc nhanh: 圣子 (thánh tử). Ý nghĩa là: Chúa Con (trong Thiên Chúa Ba Ngôi), Thánh Sơn, Chúa Giêsu Kitô.
圣子 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. Chúa Con (trong Thiên Chúa Ba Ngôi)
God the Son (in the Christian Trinity)
✪ 2. Thánh Sơn
Holy Son
✪ 3. Chúa Giêsu Kitô
Jesus Christ
✪ 4. ngôi hai
三位一体中的第二位
✪ 5. đức chúa con
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣子
- 孔子 被 尊为 圣人
- Khổng Tử được tôn kính là thánh nhân.
- 孔子 被 认为 是 中国 的 圣人
- Khổng Tử được coi là thánh nhân của Trung Quốc.
- 孔子 被 认为 是 中国 古代 最 伟大 的 圣贤
- Khổng Tử được coi là nhà hiền triết vĩ đại nhất ở Trung Quốc cổ đại.
- 她 决定 做 桃子 果酱 作 圣诞礼物
- Cô quyết định làm mứt đào để làm quà Giáng sinh.
- 周公子 高调 宣布 婚讯 将 与 高圣远 年底 领证 结婚
- Chu Công Tử đăng đàn tuyên bố sẽ đăng kí kết hôn với Cao Thánh Viên vào cuối năm nay.
- 孩子 们 期待 着 圣诞
- Trẻ em mong chờ lễ giáng sinh.
- 孔子 是 中国 古代 的 圣贤
- Khổng Tử là thánh hiền của Trung Quốc cổ đại.
- 孩子 们 在 圣诞节 喜欢 收到 拐杖 糖 作为 礼物
- Trẻ em thích nhận kẹo gậy như món quà trong dịp Giáng Sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
子›