Đọc nhanh: 圣婴 (thánh anh). Ý nghĩa là: El Niño (khí tượng học), Holy Infant (xem câu chuyện Chúa giáng sinh trong Kinh thánh).
圣婴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. El Niño (khí tượng học)
El Niño (meteorology)
✪ 2. Holy Infant (xem câu chuyện Chúa giáng sinh trong Kinh thánh)
Holy Infant (cf biblical nativity story)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣婴
- 他 的话 你 就 当成 圣旨 啦
- lời của anh ấy anh xem như thánh chỉ của vua chắc?
- 神父 把 圣水 洒 在 婴儿 的 额头 上
- Cha xị rưới nước thánh lên trán của em bé.
- 你 可以 骑着 滑板车 在 空空 的 圣诞树 下
- Bạn có thể đi quanh cây thông Noel trống rỗng đó
- 他 每天 读 圣经
- Anh ấy đọc Kinh Thánh mỗi ngày.
- 他 要么 是 圣人 要么 是 受虐狂
- Anh ta là một vị thánh hoặc một kẻ tự bạo.
- 魔幻 圣诞 之旅 大家 都 懂 吧
- Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.
- 他 可不是 你 的 圣父
- Ông ấy không phải là cha thánh của cha bạn.
- 但 实际上 万圣节 是 个 大 熔炉
- Nó thực sự là một nồi nấu chảy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
婴›