Đọc nhanh: 圣战 (thánh chiến). Ý nghĩa là: Thánh chiến, thánh chiến. Ví dụ : - 解释清楚这些圣战什么的 Giải thích nội dung thánh chiến.
圣战 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thánh chiến
Holy war
✪ 2. thánh chiến
jihad
- 解释 清楚 这些 圣战 什么 的
- Giải thích nội dung thánh chiến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣战
- 世界大战
- đại chiến thế giới; chiến tranh thế giới
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 这个 战场 被 视为 圣地 以 纪念 战死 在 这里 的 战士
- Chiến trường này được coi là đất thánh để tưởng nhớ các chiến sĩ hy sinh trong trận đánh ở đây.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
- 即便 有 内 鬼 我们 还是 在 把 它 想成 圣战
- Chúng tôi vẫn coi điều này như thánh chiến mặc dù đó là công việc nội bộ.
- 解释 清楚 这些 圣战 什么 的
- Giải thích nội dung thánh chiến.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
战›