Đọc nhanh: 土货 (thổ hoá). Ý nghĩa là: hàng thổ sản, đồ ta.
土货 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hàng thổ sản
土产的物品
✪ 2. đồ ta
本国制造的工业品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土货
- 中路 货
- hàng chất lượng trung bình.
- 两股 土匪
- Hai toán thổ phỉ.
- 中等 货
- hàng loại trung bình
- 中国 人 认为 , 一方水土养一方人
- Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.
- 乙方 会 负责 卸货
- Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 不是 那个 开关 你 这个 蠢货 !
- Không phải cái van đó, đồ ngốc!
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
货›