Đọc nhanh: 土豆条 (thổ đậu điều). Ý nghĩa là: Khoanh khoai tây rán giòn Lát khoai tây rán giòn.
土豆条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoanh khoai tây rán giòn Lát khoai tây rán giòn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土豆条
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 他 喜欢 吃 土豆
- Anh ấy thích ăn khoai tây.
- 土豆 每磅 20 便士
- Khoai tây mỗi pound có giá 20 xu.
- 土豆 开始 出芽 了
- Khoai tây đang bắt đầu nảy mầm.
- 厨师 正在 削 土豆皮
- Đầu bếp đang gọt vỏ khoai tây.
- 我 买 了 三个 土豆
- Tôi đã mua ba củ khoai tây.
- 地窖 里 储藏 着 一批 土豆
- Có một lô khoai tây được cất giữ trong hầm.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
条›
豆›