Đọc nhanh: 土物 (thổ vật). Ý nghĩa là: thổ sản.
土物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thổ sản
土产2.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土物
- 植物 从 土壤 中 吸取 矿物质 和 其他 养分
- Cây hấp thụ khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 出土 的 宝物 引起 了 关注
- Báu vật được khai quật đã thu hút sự quan tâm.
- 出土 的 文物 保存 完好
- Các hiện vật được khai quật còn nguyên vẹn.
- 拉 是 一种 土生 动物
- Dế đất là một loài động vật sống ở đất.
- 土壤 肥沃 有利于 作物 生长
- Chất đất màu mỡ có lợi cho sự phát triển của cây trồng.
- 博物馆 展出 了 许多 出土文物
- Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật khảo cổ đã được khai quật.
- 这 沙土地 利 於 排水 适 於 种植 块根作物
- Đất cát này thuận lợi cho việc thoát nước và thích hợp để trồng cây cỏ có rễ thân.
- 新出土 的 文物 已经 先后 在 国内外 多次 展出
- những hiện vật văn hoá mới phát hiện đã lần lượt được trưng bày nhiều lần ở trong và ngoài nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
物›