Đọc nhanh: 土洋 (thổ dương). Ý nghĩa là: trong nước và nước ngoài.
土洋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trong nước và nước ngoài
domestic and foreign
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土洋
- 人们 的 脸上 洋溢着 喜悦
- Gương mặt mọi người tràn ngập vui mừng.
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 五块 大洋
- năm đồng bạc
- 她 这身 打扮 土不土 , 洋不洋 , 怪模怪样 的
- cô ấy hoá trang tây không ra tây, ta không ra ta rất quái đản.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 中国 过洋 节 的 气氛 也 越来越 浓郁
- Không khí của ngày lễ Trung Quốc ngày càng mạnh mẽ
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
洋›