Đọc nhanh: 土狼 (thổ lang). Ý nghĩa là: aardwolf (Proteles cristatus), một họ hàng nhỏ ăn côn trùng của linh cẩu.
土狼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. aardwolf (Proteles cristatus), một họ hàng nhỏ ăn côn trùng của linh cẩu
aardwolf (Proteles cristatus), a small insectivorous relative of the hyena
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土狼
- 他 一直 深深 恋 故土
- Anh ấy luôn lưu luyến sâu đậm quê hương mình.
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 今天 他 的 着装 很 狼狈
- Hôm nay anh ấy ăn mặc rất nhếch nhác.
- 乡土风味
- phong vị quê hương; hương vị quê hương
- 今天 外出 遇到 大雨 , 弄 得 狼狈不堪
- hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.
- 他 一 失足 从 土坡 上 滑 了 下来
- anh ấy trượt chân lăn từ trên đồi xuống.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
狼›