Đọc nhanh: 土布 (thổ bố). Ý nghĩa là: vải dệt thủ công; vải thô; vải mộc.
土布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải dệt thủ công; vải thô; vải mộc
手工纺织的布
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土布
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 路边 土布 满灰尘
- Đất bên đường đầy bụi bặm.
- 她 做 土布 衣服
- Cô ấy may quần áo từ vải tự dệt.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 中国 人 认为 , 一方水土养一方人
- Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.
- 不服水土
- không hợp thuỷ thổ
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
布›